Tỷ giá ngoại tệ BIDV hôm nay

Thông tin tỷ giá 22 ngoại tệ Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam hôm nay. Ở chiều mua vào có 10 ngoại tệ tăng giá, và 4 giảm giá và 8 ngoại tệ giữ nguyên tỷ giá so với hôm qua. Chiều bán ra có 16 ngoại tệ tăng giá và 4 ngoại tệ giảm giá và 2 ngoại tệ không thay đổi tỷ giá so với hôm qua.

Tỷ giá các ngoại tệ chủ chốt

  • Tỷ giá đô la Mỹ (USD) chiều mua vào tăng 0.16% , bán ra tăng 0.15%
  • Tỷ giá đô la Euro (EUR) chiều mua vào tăng 0.3% , bán ra tăng 0.29%
  • Tỷ giá đô la Bảng Anh (GBP) chiều mua vào giảm 0.19% , bán ra giảm 0.23%
  • Tỷ giá đô la Yên nhật (JPY) chiều mua vào tăng 0.22% , bán ra tăng 0.22%
Tên Ngoại Tệ Ký hiệu Tỷ giá ngoại tệ hôm nay Tỷ giá ngoại tệ hôm qua
Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Mỹ USD 25,700.00 25,700.00 26,060.00 25,660.00 25,660.00 26,020.00
Euro EUR 28,950.00 28,973.00 30,207.00 28,864.00 28,887.00 30,119.00
Bảng Anh GBP 33,771.00 33,862.00 34,760.00 33,836.00 33,927.00 34,840.00
Đô la Singapore SGD 19,361.00 19,422.00 20,036.00 19,322.00 19,383.00 20,000.00
Yên Nhật JPY 177.65 177.97 185.91 177.26 177.58 185.51
Nhân dân tệ CNY 0.00 3,504.00 3,599.00 0.00 3,495.00 3,590.00
Đô la Hồng Kông HKD 3,275.00 3,285.00 3,385.00 3,271.00 3,281.00 3,381.00
Đô la Úc AUD 16,175.00 16,233.00 16,676.00 16,236.00 16,295.00 16,737.00
Đô la Canada CAD 18,385.00 18,444.00 18,941.00 18,322.00 18,381.00 18,875.00
Franc Thụy Sĩ CHF 31,163.00 31,260.00 32,137.00 31,066.00 31,162.00 32,021.00
Rúp Nga RUB 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 16.94 17.67 18.97 16.87 0.00 18.90
Ringit Malaysia MYR 5,476.06 0.00 6,181.70 5,471.25 0.00 6,170.82
Baht Thái THB 740.78 749.93 802.88 740.52 749.66 802.13
Krone Na Uy NOK 0.00 2,402.00 2,486.00 0.00 2,391.00 2,479.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,600.00 2,691.00 0.00 2,589.00 2,680.00
Ðô la New Zealand NZD 14,943.00 15,082.00 15,516.00 14,966.00 15,105.00 15,547.00
Kip Lào LAK 0.00 0.91 1.27 0.00 0.91 1.27
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,780.96 7,137.79 0.00 6,770.40 7,126.84
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,115.00 87,344.00 0.00 82,006.00 87,201.00
Đô la Đài Loan TWD 718.59 0.00 869.97 718.68 0.00 870.10
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,872.00 4,005.00 0.00 3,860.00 3,994.00

* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.

* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.

* Tỷ giá được cập nhật lúc 17/04/2025 22:44 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với ngân hàng bạn giao dịch

Tỷ giá các ngoại tệ các ngân hàng khác hôm nay