Tỷ giá ngoại tệ BIDV hôm nay

Thông tin tỷ giá 22 ngoại tệ Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam hôm nay. Ở chiều mua vào có 3 ngoại tệ tăng giá, và 11 giảm giá và 8 ngoại tệ giữ nguyên tỷ giá so với hôm qua. Chiều bán ra có 8 ngoại tệ tăng giá và 12 ngoại tệ giảm giá và 2 ngoại tệ không thay đổi tỷ giá so với hôm qua.

Tỷ giá các ngoại tệ chủ chốt

  • Tỷ giá đô la Mỹ (USD) chiều mua vào giảm 0.02% , bán ra tăng 0.02%
  • Tỷ giá đô la Euro (EUR) chiều mua vào giảm 0.46% , bán ra giảm 0.41%
  • Tỷ giá đô la Bảng Anh (GBP) chiều mua vào giảm 0.3% , bán ra giảm 0.26%
  • Tỷ giá đô la Yên nhật (JPY) chiều mua vào tăng 0.16% , bán ra tăng 0.2%
Tên Ngoại Tệ Ký hiệu Tỷ giá ngoại tệ hôm nay Tỷ giá ngoại tệ hôm qua
Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Mỹ USD 25,210.00 25,210.00 25,504.00 25,215.00 25,215.00 25,499.00
Euro EUR 26,316.00 26,358.00 27,456.00 26,438.00 26,481.00 27,570.00
Bảng Anh GBP 31,710.00 31,783.00 32,574.00 31,807.00 31,880.00 32,660.00
Đô la Singapore SGD 18,495.00 18,571.00 19,182.00 18,553.00 18,629.00 19,228.00
Đô la Hồng Kông HKD 3,206.00 3,213.00 3,304.00 3,208.00 3,214.00 3,303.00
Yên Nhật JPY 160.35 160.61 167.64 160.09 160.35 167.31
Nhân dân tệ CNY 0.00 3,469.00 3,565.00 0.00 3,469.00 3,564.00
Đô la Canada CAD 18,000.00 18,025.00 18,434.00 18,028.00 18,053.00 18,455.00
Đô la Úc AUD 16,374.00 16,399.00 16,769.00 16,418.00 16,442.00 16,807.00
Franc Thụy Sĩ CHF 28,376.00 28,404.00 29,134.00 28,352.00 28,381.00 29,099.00
Rúp Nga RUB 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 15.91 17.58 18.92 16.01 17.69 19.04
Krone Na Uy NOK 0.00 2,258.00 2,331.00 0.00 2,273.00 2,346.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,265.00 2,338.00 0.00 2,286.00 2,360.00
Ringit Malaysia MYR 5,312.75 0.00 5,979.34 5,310.24 0.00 5,975.49
Baht Thái THB 674.07 707.61 755.34 675.56 709.18 756.72
Kuwaiti dinar KWD 0.00 80,251.00 85,386.00 0.00 80,390.00 85,277.00
Đô la Đài Loan TWD 704.32 0.00 850.20 706.76 0.00 852.71
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,529.00 3,643.00 0.00 3,545.00 3,658.00
Ðô la New Zealand NZD 14,643.00 14,734.00 15,128.00 14,716.00 14,808.00 15,197.00
Kip Lào LAK 0.00 0.88 1.22 0.00 0.88 1.22
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,648.30 6,981.97 0.00 6,649.80 6,981.16

* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.

* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.

* Tỷ giá được cập nhật lúc 21/11/2024 13:23 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với ngân hàng bạn giao dịch

Tỷ giá các ngoại tệ các ngân hàng khác hôm nay