Tỷ giá ngoại tệ BIDV hôm nay

Thông tin tỷ giá 22 ngoại tệ Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam hôm nay. Ở chiều mua vào có 0 ngoại tệ tăng giá, và 0 giảm giá và 22 ngoại tệ giữ nguyên tỷ giá so với hôm qua. Chiều bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 0 ngoại tệ giảm giá và 22 ngoại tệ không thay đổi tỷ giá so với hôm qua.

Tỷ giá các ngoại tệ chủ chốt

  • Tỷ giá đô la Mỹ (USD) chiều mua vào giữ nguyên so với hôm qua, bán ra không thay đổi so với hôm qua
  • Tỷ giá đô la Euro (EUR) chiều mua vào giữ nguyên so với hôm qua, bán ra không thay đổi so với hôm qua
  • Tỷ giá đô la Bảng Anh (GBP) chiều mua vào giữ nguyên so với hôm qua, bán ra không thay đổi so với hôm qua
  • Tỷ giá đô la Yên nhật (JPY) chiều mua vào giữ nguyên so với hôm qua, bán ra không thay đổi so với hôm qua
Tên Ngoại Tệ Ký hiệu Tỷ giá ngoại tệ hôm nay Tỷ giá ngoại tệ hôm qua
Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Mỹ USD 25,158.00 25,158.00 25,458.00 25,158.00 25,158.00 25,458.00
Euro EUR 26,668.00 26,741.00 27,890.00 26,668.00 26,741.00 27,890.00
Bảng Anh GBP 30,988.00 31,176.00 32,273.00 30,988.00 31,176.00 32,273.00
Đô la Singapore SGD 18,224.00 18,334.00 18,862.00 18,224.00 18,334.00 18,862.00
Nhân dân tệ CNY 0.00 3,459.00 3,550.00 0.00 3,459.00 3,550.00
Đô la Hồng Kông HKD 3,166.00 3,188.00 3,278.00 3,166.00 3,188.00 3,278.00
Yên Nhật JPY 157.95 158.90 166.28 157.95 158.90 166.28
Đô la Úc AUD 16,203.00 16,300.00 16,812.00 16,203.00 16,300.00 16,812.00
Đô la Canada CAD 18,164.00 18,273.00 18,836.00 18,164.00 18,273.00 18,836.00
Franc Thụy Sĩ CHF 27,158.00 27,322.00 28,164.00 27,158.00 27,322.00 28,164.00
Rúp Nga RUB 0.00 248.00 318.00 0.00 248.00 318.00
Won Hàn Quốc KRW 16.15 17.84 19.13 16.15 17.84 19.13
Ringit Malaysia MYR 4,958.92 0.00 5,580.99 4,958.92 0.00 5,580.99
Baht Thái THB 655.04 661.66 706.24 655.04 661.66 706.24
Krone Na Uy NOK 0.00 2,274.00 2,348.00 0.00 2,274.00 2,348.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,292.00 2,367.00 0.00 2,292.00 2,367.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,640.96 6,976.25 0.00 6,640.96 6,976.25
Kuwaiti dinar KWD 0.00 80,106.00 85,071.00 0.00 80,106.00 85,071.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,584.00 3,701.00 0.00 3,584.00 3,701.00
Đô la Đài Loan TWD 702.83 0.00 849.14 702.83 0.00 849.14
Ðô la New Zealand NZD 14,832.00 14,922.00 15,319.00 14,832.00 14,922.00 15,319.00
Kip Lào LAK 0.00 0.91 1.25 0.00 0.91 1.25

* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.

* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.

* Tỷ giá được cập nhật lúc 27/04/2024 05:58 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với ngân hàng bạn giao dịch

Tỷ giá các ngoại tệ các ngân hàng khác hôm nay