Tỷ giá ngoại tệ hôm nay

Thông tin tỷ giá ngoại tệ hôm nay được tổng hợp từ hơn 10 ngân hàng lớn nhất Việt Nam. Ở chiều mua vào có 0 ngoại tệ tăng giá, và 11 giảm giá và 12 ngoại tệ giữ nguyên tỷ giá so với hôm qua. Chiều bán ra có 5 tăng giá bán ra và 10 giảm giá và 8 ngoại tệ không thay đổi tỷ giá so với hôm qua.

Tỷ giá các ngoại tệ chủ chốt

  • Tỷ giá đô la Mỹ (USD) chiều mua vào giữ nguyên so với hôm qua, bán ra tăng 0.02%
  • Tỷ giá Euro (EUR) chiều mua vào giảm 0.31% , bán ra giảm 0.25%
  • Tỷ giá bảng Anh (GBP) chiều mua vào giảm 0.1% , bán ra giảm 0.02%
  • Tỷ giá Yên Nhật (JPY) chiều mua vào giảm 0.1% , bán ra tăng 0.01%
Tên Ngoại Tệ Ký hiệu Tỷ giá ngoại tệ hôm nay Tỷ giá ngoại tệ hôm qua
Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Mỹ USD 23,286.50 23,300.25 23,600.50 23,286.50 23,305.25 23,595.50
Bảng Anh GBP 28,879.98 29,039.43 29,853.71 28,908.61 29,073.05 29,859.83
Euro EUR 24,979.68 25,076.05 22,329.40 25,058.10 25,156.62 22,384.26
Đô la Singapore SGD 17,019.95 17,133.75 17,634.14 17,034.45 17,158.25 17,634.89
Yên Nhật JPY 171.22 172.48 2,300.73 171.39 172.50 2,300.55
Đô la Hồng Kông HKD 2,831.59 2,929.84 3,025.66 2,840.76 2,939.84 3,025.66
Nhân dân tệ CNY 3,236.61 3,248.77 3,367.04 3,236.61 3,259.10 3,367.38
Đô la Úc AUD 15,465.39 15,551.13 16,033.43 15,471.39 15,567.13 16,031.93
Đô la Canada CAD 17,207.49 17,306.51 17,804.07 17,215.74 17,326.01 17,804.82
Won Hàn Quốc KRW 15.48 17.52 20.16 15.57 17.72 20.16
Franc Thuỵ Sĩ CHF 25,030.74 25,556.64 25,852.96 25,044.46 25,591.07 25,857.39
Rúp Nga RUB 0.00 269.61 321.47 0.00 269.61 321.47
Ringit Malaysia MYR 4,775.51 5,056.10 5,274.55 4,775.51 5,056.10 5,274.55
Baht Thái THB 622.23 657.34 694.06 623.63 657.93 694.03
Krone Na Uy NOK 0.00 2,074.72 2,167.68 0.00 2,090.38 2,170.02
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,111.24 2,210.37 0.00 2,125.24 2,216.04
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,307.30 3,443.77 0.00 3,322.30 3,445.44
Ðô la New Zealand NZD 14,029.00 14,391.17 14,888.00 14,038.67 14,404.33 14,889.20
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,243.51 6,493.96 0.00 6,243.51 6,493.96
Kuwaiti dinar KWD 0.00 76,115.65 79,168.83 0.00 76,115.65 79,168.83
Đô la Đài Loan TWD 690.86 0.00 835.49 690.86 0.00 835.49
Kip Lào LAK 0.00 0.80 1.46 0.00 0.80 1.46
Rupee Ấn Độ INR 0.00 283.87 295.26 0.00 283.87 295.26

* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.

* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.

* Tỷ giá được cập nhật lúc 07/06/2023 02:51 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với ngân hàng bạn giao dịch

Chi tiết tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng hôm nay