Tỷ giá ngoại tệ hôm nay

Thông tin tỷ giá ngoại tệ hôm nay được tổng hợp từ hơn 10 ngân hàng lớn nhất Việt Nam. Ở chiều mua vào có 10 ngoại tệ tăng giá, và 5 giảm giá và 10 ngoại tệ giữ nguyên tỷ giá so với hôm qua. Chiều bán ra có 14 tăng giá bán ra và 8 giảm giá và 3 ngoại tệ không thay đổi tỷ giá so với hôm qua.

Tỷ giá các ngoại tệ chủ chốt

  • Tỷ giá đô la Mỹ (USD) chiều mua vào giảm 0.05% , bán ra giảm 0.05%
  • Tỷ giá Euro (EUR) chiều mua vào tăng 0.26% , bán ra tăng 0.09%
  • Tỷ giá bảng Anh (GBP) chiều mua vào tăng 0.16% , bán ra tăng 0.25%
  • Tỷ giá Yên Nhật (JPY) chiều mua vào tăng 0.91% , bán ra tăng 0.68%
Tên Ngoại Tệ Ký hiệu Tỷ giá ngoại tệ hôm nay Tỷ giá ngoại tệ hôm qua
Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Mỹ USD 25,369.54 25,392.08 25,740.69 25,381.89 25,407.78 25,752.78
Euro EUR 27,115.54 27,239.33 28,321.18 27,046.11 27,196.32 28,296.12
Bảng Anh GBP 32,519.07 32,687.98 33,692.50 32,467.28 32,661.67 33,609.09
Đô la Singapore SGD 18,666.45 18,790.10 19,430.28 18,630.01 18,783.54 19,406.85
Đô la Hồng Kông HKD 3,053.54 3,216.30 3,365.77 3,215.84 3,221.20 3,351.00
Yên Nhật JPY 166.63 168.00 175.44 165.13 166.68 174.25
Nhân dân tệ CNY 3,433.34 3,461.71 3,580.29 3,431.82 3,457.77 3,573.97
Đô la Úc AUD 15,703.88 15,806.44 16,442.00 15,697.58 15,822.73 16,407.06
Đô la Canada CAD 17,482.47 17,598.84 18,201.45 17,459.94 17,594.38 18,192.75
Rúp Nga RUB 0.00 286.35 316.98 0.00 288.10 318.92
Franc Thụy Sĩ CHF 28,576.28 28,691.78 29,522.95 28,480.78 28,614.96 29,463.74
Won Hàn Quốc KRW 14.23 16.39 18.65 14.28 16.46 18.80
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,509.82 2,610.19 0.00 2,506.96 2,608.40
Ringit Malaysia MYR 5,381.39 5,812.36 5,948.90 5,394.89 5,719.08 5,964.14
Baht Thái THB 700.79 731.05 779.16 698.14 735.81 778.81
Krone Na Uy NOK 0.00 2,399.84 2,487.21 0.00 2,389.95 2,488.08
Kip Lào LAK 0.00 1.02 1.25 0.00 0.90 1.25
Ðô la New Zealand NZD 14,267.25 14,357.78 14,889.60 14,253.00 14,359.86 14,911.50
Riel Campuchia KHR 0.00 6.03 0.00 0.00 0.00 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 81,604.07 86,013.56 0.00 81,626.78 85,964.80
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,735.87 7,060.62 0.00 6,743.22 7,065.11
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,665.27 3,781.50 0.00 3,633.14 3,765.80
Rupee Ấn Độ INR 0.00 297.11 309.91 0.00 296.78 309.57
Đô la Đài Loan TWD 695.05 765.00 841.60 697.33 0.00 843.34
Peso Philippines PHP 0.00 416.00 0.00 0.00 0.00 0.00

* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.

* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.

* Tỷ giá được cập nhật lúc 31/03/2025 10:41 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với ngân hàng bạn giao dịch

Chi tiết tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng hôm nay