Tỷ giá ngoại tệ hôm nay

Thông tin tỷ giá ngoại tệ hôm nay được tổng hợp từ hơn 10 ngân hàng lớn nhất Việt Nam. Ở chiều mua vào có 12 ngoại tệ tăng giá, và 10 giảm giá và 3 ngoại tệ giữ nguyên tỷ giá so với hôm qua. Chiều bán ra có 8 tăng giá bán ra và 15 giảm giá và 2 ngoại tệ không thay đổi tỷ giá so với hôm qua.

Tỷ giá các ngoại tệ chủ chốt

  • Tỷ giá đô la Mỹ (USD) chiều mua vào giảm 0.16% , bán ra giảm 0.11%
  • Tỷ giá Euro (EUR) chiều mua vào giảm 0.53% , bán ra giảm 0.19%
  • Tỷ giá bảng Anh (GBP) chiều mua vào giảm 0.4% , bán ra giảm 0.18%
  • Tỷ giá Yên Nhật (JPY) chiều mua vào tăng 26.42% , bán ra tăng 26.45%
Tên Ngoại Tệ Ký hiệu Tỷ giá ngoại tệ hôm nay Tỷ giá ngoại tệ hôm qua
Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Mỹ USD 24,971.40 25,021.20 25,334.30 25,011.69 25,057.31 25,362.23
Bảng Anh GBP 30,867.72 31,084.74 32,037.04 30,991.30 31,181.12 32,096.20
Euro EUR 26,434.44 26,573.98 27,643.42 26,574.25 26,678.07 27,694.78
Đô la Singapore SGD 18,067.79 18,212.82 18,831.61 18,155.89 18,283.64 18,888.34
Yên Nhật JPY 1,716.05 1,729.52 1,797.39 1,357.38 1,368.00 1,421.37
Nhân dân tệ CNY 3,185.73 3,436.21 3,596.22 3,187.84 3,444.37 3,595.89
Đô la Hồng Kông HKD 3,130.04 3,172.86 3,324.12 3,084.72 3,162.88 3,336.28
Đô la Úc AUD 16,058.27 16,174.45 16,778.03 16,120.63 16,227.69 16,823.08
Đô la Canada CAD 18,061.45 18,188.11 18,807.48 18,124.42 18,241.09 18,832.42
Franc Thụy Sĩ CHF 27,204.07 27,347.11 28,142.07 27,275.75 27,410.89 28,161.82
Won Hàn Quốc KRW 16.04 17.46 20.02 16.12 17.67 20.16
Rúp Nga RUB 251.00 270.58 310.03 250.00 269.91 309.58
Krone Na Uy NOK 2,184.00 2,262.03 2,355.68 2,182.00 2,274.71 2,361.68
Baht Thái THB 634.56 669.37 707.08 634.21 666.26 708.21
Ringit Malaysia MYR 5,147.46 5,297.53 5,502.34 5,145.46 5,342.33 5,496.50
Krona Thuỵ Điển SEK 2,201.00 2,283.72 2,381.86 2,199.00 2,307.14 2,385.39
Ðô la New Zealand NZD 14,897.50 14,899.17 15,415.75 14,917.50 14,935.43 15,429.25
Kuwaiti dinar KWD 83,830.00 81,742.42 85,444.29 83,780.00 81,765.19 85,440.15
Đô la Đài Loan TWD 702.42 722.00 826.07 701.92 750.00 825.57
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 6,759.00 6,751.64 6,987.67 6,755.00 6,752.08 6,986.01
Peso Philippines PHP 0.00 0.00 0.00 0.00 385.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 3,608.00 3,590.80 3,724.28 3,606.00 3,592.09 3,727.63
Kip Lào LAK 0.00 0.80 1.32 0.00 0.94 1.25
Rupee Ấn Độ INR 294.00 303.57 314.76 293.00 303.24 314.81
Riel Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00 0.00 5.67 0.00

* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.

* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.

* Tỷ giá được cập nhật lúc 27/04/2024 16:30 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với ngân hàng bạn giao dịch

Chi tiết tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng hôm nay