Tỷ giá ngoại tệ hôm nay

Thông tin tỷ giá ngoại tệ hôm nay được tổng hợp từ hơn 10 ngân hàng lớn nhất Việt Nam. Ở chiều mua vào có 8 ngoại tệ tăng giá, và 7 giảm giá và 10 ngoại tệ giữ nguyên tỷ giá so với hôm qua. Chiều bán ra có 12 tăng giá bán ra và 10 giảm giá và 3 ngoại tệ không thay đổi tỷ giá so với hôm qua.

Tỷ giá các ngoại tệ chủ chốt

  • Tỷ giá đô la Mỹ (USD) chiều mua vào giảm 0.03% , bán ra giảm 0.02%
  • Tỷ giá Euro (EUR) chiều mua vào tăng 0.17% , bán ra tăng 0.15%
  • Tỷ giá bảng Anh (GBP) chiều mua vào giảm 0.3% , bán ra giảm 0.29%
  • Tỷ giá Yên Nhật (JPY) chiều mua vào giảm 0.09% , bán ra giảm 0.01%
Tên Ngoại Tệ Ký hiệu Tỷ giá ngoại tệ hôm nay Tỷ giá ngoại tệ hôm qua
Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Mỹ USD 24,978.00 25,014.82 25,337.64 24,985.64 25,025.64 25,341.82
Bảng Anh GBP 31,917.19 32,080.30 33,044.77 32,012.73 32,178.58 33,139.70
Euro EUR 26,722.69 26,813.41 27,923.08 26,678.10 26,771.70 27,880.06
Đô la Singapore SGD 18,589.50 18,461.88 19,108.60 18,557.97 18,668.60 19,308.72
Yên Nhật JPY 160.65 161.73 168.76 160.79 161.82 168.78
Nhân dân tệ CNY 3,464.17 3,510.04 3,619.52 3,461.99 3,506.57 3,617.67
Đô la Hồng Kông HKD 3,116.14 3,195.45 3,334.85 3,185.69 3,216.64 3,314.38
Đô la Úc AUD 16,157.12 16,233.17 16,861.50 16,123.85 16,210.63 16,833.28
Đô la Canada CAD 17,771.10 17,861.82 18,462.66 17,768.83 17,863.64 18,456.72
Rúp Nga RUB 0.00 248.37 274.94 0.00 247.82 274.35
Franc Thụy Sĩ CHF 28,453.57 28,576.88 29,371.27 28,429.12 28,553.49 29,345.82
Won Hàn Quốc KRW 15.43 17.59 19.45 15.45 15.24 19.45
Krone Na Uy NOK 0.00 2,275.52 2,351.34 0.00 2,281.38 2,359.32
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,342.75 2,413.51 0.00 2,350.94 2,424.94
Ringit Malaysia MYR 5,397.01 5,872.91 5,966.42 5,394.77 5,872.73 5,964.51
Baht Thái THB 697.91 726.55 770.94 699.78 728.57 772.80
Kip Lào LAK 0.00 0.98 1.22 0.00 0.98 1.22
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,629.90 3,746.65 0.00 3,625.07 3,739.84
Ðô la New Zealand NZD 14,854.50 14,898.00 15,360.33 14,884.00 14,924.17 15,376.67
Riel Campuchia KHR 0.00 6.03 0.00 0.00 6.03 0.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,668.16 6,974.74 0.00 6,669.71 6,976.81
Rupee Ấn Độ INR 0.00 299.93 311.92 0.00 300.17 312.17
Đô la Đài Loan TWD 714.99 790.00 865.15 714.46 790.00 864.58
Peso Philippines PHP 0.00 415.00 0.00 0.00 415.00 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 81,340.07 85,507.20 0.00 81,325.92 85,495.64

* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.

* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.

* Tỷ giá được cập nhật lúc 31/10/2024 14:14 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với ngân hàng bạn giao dịch

Chi tiết tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng hôm nay