Tỷ giá ngoại tệ hôm nay

Thông tin tỷ giá ngoại tệ hôm nay được tổng hợp từ hơn 10 ngân hàng lớn nhất Việt Nam. Ở chiều mua vào có 0 ngoại tệ tăng giá, và 8 giảm giá và 17 ngoại tệ giữ nguyên tỷ giá so với hôm qua. Chiều bán ra có 0 tăng giá bán ra và 8 giảm giá và 17 ngoại tệ không thay đổi tỷ giá so với hôm qua.

Tỷ giá các ngoại tệ chủ chốt

  • Tỷ giá đô la Mỹ (USD) chiều mua vào giảm 0.22% , bán ra giảm 0.25%
  • Tỷ giá Euro (EUR) chiều mua vào giảm 0.19% , bán ra giảm 0.18%
  • Tỷ giá bảng Anh (GBP) chiều mua vào giảm 0.15% , bán ra giảm 0.35%
  • Tỷ giá Yên Nhật (JPY) chiều mua vào giảm 0.05% , bán ra giảm 0.18%
Tên Ngoại Tệ Ký hiệu Tỷ giá ngoại tệ hôm nay Tỷ giá ngoại tệ hôm qua
Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Mỹ USD 25,172.50 25,219.38 25,548.13 25,229.09 25,270.45 25,611.36
Bảng Anh GBP 31,002.08 31,169.87 32,075.60 31,049.39 31,201.20 32,188.02
Euro EUR 25,836.39 25,953.69 26,991.67 25,884.98 25,987.08 27,040.17
Đô la Singapore SGD 18,333.95 18,446.33 19,065.76 18,392.60 18,489.87 19,132.37
Nhân dân tệ CNY 3,408.63 3,452.50 3,560.05 3,408.63 3,455.55 3,560.05
Đô la Hồng Kông HKD 3,211.05 3,229.43 3,342.16 3,211.05 3,233.70 3,342.16
Yên Nhật JPY 161.88 162.97 169.97 161.97 163.05 170.27
Đô la Canada CAD 17,490.91 17,583.31 18,186.42 17,502.03 17,595.94 18,199.23
Đô la Úc AUD 15,644.93 15,727.59 16,314.15 15,671.13 15,745.88 16,385.92
Franc Thụy Sĩ CHF 27,410.09 27,525.82 28,323.37 27,436.08 27,542.84 28,349.20
Won Hàn Quốc KRW 14.73 16.69 18.83 14.73 16.79 18.83
Rúp Nga RUB 0.00 257.39 284.93 0.00 257.39 284.93
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,309.58 2,401.55 0.00 2,300.19 2,401.55
Ringit Malaysia MYR 5,349.78 5,665.95 5,911.40 5,349.78 5,746.48 5,911.40
Krone Na Uy NOK 0.00 2,236.48 2,325.73 0.00 2,232.11 2,325.73
Baht Thái THB 698.49 731.67 771.54 698.49 727.15 771.54
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,493.41 3,620.30 0.00 3,491.31 3,620.30
Rupee Ấn Độ INR 0.00 293.37 305.09 0.00 293.37 305.09
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,748.32 7,050.09 0.00 6,748.32 7,050.09
Kip Lào LAK 0.00 0.90 1.25 0.00 1.02 1.25
Kuwaiti dinar KWD 0.00 81,541.59 85,763.12 0.00 81,541.59 85,763.12
Ðô la New Zealand NZD 14,215.00 14,228.60 14,716.00 14,215.00 14,251.50 14,716.00
Peso Philippines PHP 0.00 0.00 0.00 0.00 402.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 702.68 0.00 850.85 702.68 760.00 850.85
Riel Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00 0.00 6.03 0.00

* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.

* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.

* Tỷ giá được cập nhật lúc 13/02/2025 03:43 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với ngân hàng bạn giao dịch

Chi tiết tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng hôm nay