Tỷ giá ngoại tệ hôm nay

Thông tin tỷ giá ngoại tệ hôm nay được tổng hợp từ hơn 10 ngân hàng lớn nhất Việt Nam. Ở chiều mua vào có 8 ngoại tệ tăng giá, và 4 giảm giá và 13 ngoại tệ giữ nguyên tỷ giá so với hôm qua. Chiều bán ra có 13 tăng giá bán ra và 5 giảm giá và 7 ngoại tệ không thay đổi tỷ giá so với hôm qua.

Tỷ giá các ngoại tệ chủ chốt

  • Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) chiều mua vào tăng 0.15% , bán ra tăng 0.05%
  • Tỷ giá Euro (EUR) chiều mua vào tăng 0.08% , bán ra tăng 0.08%
  • Tỷ giá Bảng Anh (GBP) chiều mua vào giảm 0.05% , bán ra giảm 0.06%
  • Tỷ giá Yên Nhật (JPY) chiều mua vào tăng 0.35% , bán ra tăng 0.34%
Tên Ngoại Tệ Ký hiệu Tỷ giá ngoại tệ hôm nay Tỷ giá ngoại tệ hôm qua
Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,484.71 16,603.43 17,213.29 16,516.57 16,635.57 17,245.43
Đô la Singapore SGD 19,866.50 20,034.00 20,688.83 19,873.86 20,013.00 20,676.57
Baht Thái THB 759.00 777.72 829.67 755.50 774.28 830.50
Đô la Canada CAD 18,696.71 18,837.71 19,455.29 18,635.86 18,776.57 19,393.00
Ðô la New Zealand NZD 15,236.50 15,410.17 15,991.33 15,261.00 15,431.00 16,001.67
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.36 20.09 0.00 18.22 20.17
Krone Đan Mạch DKK 0.00 4,004.00 4,100.00 0.00 3,966.00 4,085.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,726.50 2,799.00 0.00 2,691.50 2,787.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,584.50 2,673.00 0.00 2,557.50 2,647.00
Đô la Mỹ USD 25,883.83 25,904.50 26,210.00 25,846.00 25,863.71 26,197.29
Euro EUR 29,541.17 29,669.50 30,633.83 29,516.83 29,645.00 30,609.00
Yên Nhật JPY 176.82 178.49 185.75 176.20 177.87 185.11
Franc Thuỵ Sĩ CHF 31,653.33 31,775.57 32,633.00 31,393.83 31,498.29 32,372.33
Bảng Anh GBP 34,664.17 34,880.86 35,858.67 34,682.00 34,890.00 35,881.83
800,000.00 0.00 845,000.00 800,000.00 0.00 845,000.00
6,105,000.00 11,400,000.00 6,427,500.00 6,055,000.00 11,300,000.00 6,377,500.00
Đô la Hồng Kông HKD 3,109.00 3,236.00 3,417.00 3,105.87 3,233.30 3,413.82
Nhân dân tệ CNY 0.00 3,578.10 3,651.00 0.00 3,575.37 3,646.00
0.00 1,168.00 0.00 0.00 1,150.00 0.00
Riel Campuchia KHR 0.00 6.03 0.00 0.00 6.03 0.00
Kip Lào LAK 0.00 1.15 0.00 0.00 1.15 0.00
Tiền Ringit Malaysia MYR 0.00 6,390.00 0.00 0.00 6,350.00 0.00
Peso Philippines PHP 0.00 440.00 0.00 0.00 440.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 880.00 0.00 0.00 867.00 0.00
10,000,000.00 10,000,000.00 12,000,000.00 10,000,000.00 10,000,000.00 11,950,000.00

* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.

* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.

* Tỷ giá được cập nhật lúc 02:56 14-06-2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với ngân hàng bạn giao dịch

Chi tiết tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng hôm nay