Thông tin tỷ giá 20 ngoại tệ Ngân hàng Ngoại thương hôm nay. Ở chiều mua vào có 2 ngoại tệ tăng giá, và 9 giảm giá và 9 ngoại tệ giữ nguyên tỷ giá so với hôm qua. Chiều bán ra có 8 ngoại tệ tăng giá và 12 ngoại tệ giảm giá.
Tỷ giá các ngoại tệ chủ chốt
Tên Ngoại Tệ | Ký hiệu | Tỷ giá ngoại tệ hôm nay | Tỷ giá ngoại tệ hôm qua | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | ||
Đô la Mỹ | USD | 25,170.00 | 25,200.00 | 25,504.00 | 25,170.00 | 25,200.00 | 25,499.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,339.98 | 31,656.54 | 32,672.07 | 31,400.68 | 31,717.86 | 32,735.41 |
Euro | EUR | 26,121.19 | 26,385.04 | 27,553.41 | 26,241.47 | 26,506.53 | 27,680.33 |
Đô la Singapore | SGD | 18,459.42 | 18,645.88 | 19,244.03 | 18,517.13 | 18,704.17 | 19,304.23 |
Yên Nhật | JPY | 158.28 | 159.87 | 167.48 | 158.24 | 159.84 | 167.44 |
Nhân dân tệ | CNY | 3,419.09 | 3,453.63 | 3,564.42 | 3,419.22 | 3,453.75 | 3,564.55 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,183.18 | 3,215.33 | 3,318.48 | 3,180.05 | 3,212.17 | 3,315.22 |
Đô la Úc | AUD | 16,131.93 | 16,294.87 | 16,817.61 | 16,180.38 | 16,343.82 | 16,868.15 |
Đô la Canada | CAD | 17,736.53 | 17,915.69 | 18,490.41 | 17,739.39 | 17,918.58 | 18,493.43 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.71 | 17.46 | 18.94 | 15.78 | 17.54 | 19.03 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 240.71 | 266.47 | 0.00 | 240.30 | 266.01 |
Franc Thụy Sĩ | CHF | 28,053.88 | 28,337.26 | 29,246.30 | 28,054.86 | 28,338.25 | 29,247.37 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,260.53 | 2,356.50 | 0.00 | 2,280.95 | 2,377.80 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,252.21 | 2,347.82 | 0.00 | 2,269.24 | 2,365.59 |
Baht Thái | THB | 649.01 | 721.12 | 748.74 | 650.25 | 722.50 | 750.17 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,628.58 | 5,751.34 | 0.00 | 5,626.82 | 5,749.54 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,527.97 | 3,663.07 | 0.00 | 3,544.55 | 3,680.28 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,571.01 | 85,871.97 | 0.00 | 82,516.62 | 85,815.53 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 300.37 | 312.38 | 0.00 | 300.06 | 312.05 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,752.25 | 7,000.42 | 0.00 | 6,745.96 | 6,993.92 |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá được cập nhật lúc 21/11/2024 13:38 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với ngân hàng bạn giao dịch
Tỷ giá các ngoại tệ các ngân hàng khác hôm nay