Tỷ giá ngoại tệ Tien Phong Bank hôm nay

Thông tin tỷ giá 22 ngoại tệ Ngân hàng Tiên Phong hôm nay. Ở chiều mua vào có 3 ngoại tệ tăng giá, và 17 giảm giá và 2 ngoại tệ giữ nguyên tỷ giá so với hôm qua. Chiều bán ra có 3 ngoại tệ tăng giá và 16 ngoại tệ giảm giá và 3 ngoại tệ không thay đổi tỷ giá so với hôm qua.

Tỷ giá các ngoại tệ chủ chốt

  • Tỷ giá đô la Mỹ (USD) chiều mua vào giảm 0.12% , bán ra giảm 0.04%
  • Tỷ giá đô la Euro (EUR) chiều mua vào giảm 0.44% , bán ra giảm 0.34%
  • Tỷ giá đô la Bảng Anh (GBP) chiều mua vào giảm 0.32% , bán ra giảm 0.22%
  • Tỷ giá đô la Yên nhật (JPY) chiều mua vào tăng 0.12% , bán ra tăng 0.19%
Tên Ngoại Tệ Ký hiệu Tỷ giá ngoại tệ hôm nay Tỷ giá ngoại tệ hôm qua
Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Mỹ USD 24,545.00 24,620.00 25,085.00 24,575.00 24,626.00 25,095.00
Euro EUR 26,200.00 26,397.00 27,573.00 26,316.00 26,411.00 27,667.00
Bảng Anh GBP 30,616.00 30,808.00 31,968.00 30,713.00 30,764.00 32,039.00
Đô la Singapore SGD 17,818.00 18,115.00 18,726.00 17,871.00 18,125.00 18,764.00
Đô la Hồng Kông HKD 2,964.00 3,119.00 3,269.00 2,964.00 3,118.00 3,269.00
Yên Nhật JPY 157.89 160.53 169.37 157.70 159.94 169.05
Nhân dân tệ CNY 2,870.00 3,393.00 3,526.00 2,873.00 3,392.00 3,528.00
Đô la Canada CAD 17,777.00 17,978.00 18,684.00 17,810.00 17,953.00 18,703.00
Đô la Úc AUD 15,650.00 15,846.00 16,577.00 15,751.00 15,936.00 16,664.00
Won Hàn Quốc KRW 17.41 17.68 18.93 17.51 17.70 19.03
Franc Thụy Sĩ CHF 27,430.00 26,946.00 28,346.00 27,473.00 26,998.00 28,389.00
Rúp Nga RUB 244.00 256.00 314.00 244.00 254.00 314.00
Krone Na Uy NOK 2,168.00 2,248.00 2,371.00 2,175.00 2,253.00 2,378.00
Krona Thuỵ Điển SEK 2,205.00 2,284.00 2,408.00 2,213.00 2,290.00 2,416.00
Ringit Malaysia MYR 5,266.00 5,185.00 5,478.00 5,280.00 5,185.00 5,491.00
Baht Thái THB 662.40 667.91 703.09 663.19 667.83 703.88
Đô la Đài Loan TWD 699.00 718.00 799.00 700.00 720.00 801.00
Krone Đan Mạch DKK 3,556.00 3,529.00 3,712.00 3,558.00 3,531.00 3,715.00
Ðô la New Zealand NZD 14,887.00 14,917.00 15,398.00 14,899.00 14,929.00 15,410.00
Kuwaiti dinar KWD 82,071.00 80,418.00 84,011.00 82,027.00 80,386.00 83,965.00
Rupee Ấn Độ INR 286.00 296.00 307.00 287.00 297.00 307.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 6,606.00 6,592.00 6,823.00 6,604.00 6,589.00 6,821.00

* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.

* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.

* Tỷ giá được cập nhật lúc 28/03/2024 17:59 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với ngân hàng bạn giao dịch

Tỷ giá các ngoại tệ các ngân hàng khác hôm nay