Tỷ giá ngoại tệ Tien Phong Bank hôm nay

Thông tin tỷ giá 22 ngoại tệ Ngân hàng Tiên Phong hôm nay. Ở chiều mua vào có 0 ngoại tệ tăng giá, và 0 giảm giá và 22 ngoại tệ giữ nguyên tỷ giá so với hôm qua. Chiều bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 0 ngoại tệ giảm giá và 22 ngoại tệ không thay đổi tỷ giá so với hôm qua.

Tỷ giá các ngoại tệ chủ chốt

  • Tỷ giá đô la Mỹ (USD) chiều mua vào giữ nguyên so với hôm qua, bán ra không thay đổi so với hôm qua
  • Tỷ giá đô la Euro (EUR) chiều mua vào giữ nguyên so với hôm qua, bán ra không thay đổi so với hôm qua
  • Tỷ giá đô la Bảng Anh (GBP) chiều mua vào giữ nguyên so với hôm qua, bán ra không thay đổi so với hôm qua
  • Tỷ giá đô la Yên nhật (JPY) chiều mua vào giữ nguyên so với hôm qua, bán ra không thay đổi so với hôm qua
Tên Ngoại Tệ Ký hiệu Tỷ giá ngoại tệ hôm nay Tỷ giá ngoại tệ hôm qua
Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Mỹ USD 24,087.00 24,140.00 24,512.00 24,087.00 24,140.00 24,512.00
Bảng Anh GBP 30,203.00 30,200.00 31,521.00 30,203.00 30,200.00 31,521.00
Euro EUR 25,966.00 26,052.00 27,312.00 25,966.00 26,052.00 27,312.00
Đô la Singapore SGD 17,716.00 17,880.00 18,556.00 17,716.00 17,880.00 18,556.00
Nhân dân tệ CNY 2,852.00 3,365.00 3,507.00 2,852.00 3,365.00 3,507.00
Đô la Hồng Kông HKD 2,905.00 3,060.00 3,209.00 2,905.00 3,060.00 3,209.00
Yên Nhật JPY 158.77 160.96 170.09 158.77 160.96 170.09
Đô la Úc AUD 15,684.00 15,872.00 16,544.00 15,684.00 15,872.00 16,544.00
Đô la Canada CAD 17,551.00 17,657.00 18,440.00 17,551.00 17,657.00 18,440.00
Won Hàn Quốc KRW 17.75 17.86 19.27 17.75 17.86 19.27
Franc Thụy Sĩ CHF 27,772.00 27,323.00 28,692.00 27,772.00 27,323.00 28,692.00
Rúp Nga RUB 237.00 257.00 308.00 237.00 257.00 308.00
Baht Thái THB 667.99 675.10 708.55 667.99 675.10 708.55
Krone Na Uy NOK 2,115.00 2,203.00 2,318.00 2,115.00 2,203.00 2,318.00
Krona Thuỵ Điển SEK 2,183.00 2,270.00 2,386.00 2,183.00 2,270.00 2,386.00
Ringit Malaysia MYR 5,241.00 5,138.00 5,452.00 5,241.00 5,138.00 5,452.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 6,470.00 6,454.00 6,685.00 6,470.00 6,454.00 6,685.00
Krone Đan Mạch DKK 3,503.00 3,484.00 3,659.00 3,503.00 3,484.00 3,659.00
Đô la Đài Loan TWD 698.00 718.00 799.00 698.00 718.00 799.00
Ðô la New Zealand NZD 14,970.00 15,000.00 15,476.00 14,970.00 15,000.00 15,476.00
Kuwaiti dinar KWD 80,141.00 78,405.00 82,018.00 80,141.00 78,405.00 82,018.00
Rupee Ấn Độ INR 280.00 291.00 301.00 280.00 291.00 301.00

* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.

* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.

* Tỷ giá được cập nhật lúc 03/12/2023 01:12 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với ngân hàng bạn giao dịch

Tỷ giá các ngoại tệ các ngân hàng khác hôm nay